Có 1 kết quả:

瘦身 shòu shēn ㄕㄡˋ ㄕㄣ

1/1

shòu shēn ㄕㄡˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose weight (intentionally)
(2) to slim down
(3) (Tw) to downsize (a business)

Bình luận 0