Có 1 kết quả:
瘦身 shòu shēn ㄕㄡˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose weight (intentionally)
(2) to slim down
(3) (Tw) to downsize (a business)
(2) to slim down
(3) (Tw) to downsize (a business)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0